Trang chủ056090 • KOSDAQ
add
CG MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ₩ - 1.035,00 ₩
Phạm vi một năm
913,00 ₩ - 3.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,29 T KRW
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 T | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | -23,37% |
Thu nhập ròng | 241,15 Tr | -93,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -93,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,11 Tr | -35,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 T | 72,05% |
Tổng tài sản | 89,31 T | 9,83% |
Tổng nợ | 19,29 T | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,15 Tr | -93,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,01 Tr | 103,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 T | -127,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,16 Tr | 102,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 T | -111,74% |
Dòng tiền tự do | 190,67 Tr | 104,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
110