Trang chủ056090 • KOSDAQ
add
CG MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
985,00 ₩ - 999,00 ₩
Phạm vi một năm
830,00 ₩ - 3.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,12 T KRW
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
1.554,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 T | -7,20% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 405,65% |
Thu nhập ròng | 627,48 Tr | 151,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 155,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,41 Tr | -90,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,30 T | 139,05% |
Tổng tài sản | 107,20 T | 35,53% |
Tổng nợ | 20,43 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 627,48 Tr | 151,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,30 Tr | -99,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,36 Tr | -97,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,33 T | 700,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,62 T | 449,51% |
Dòng tiền tự do | 3,80 T | -22,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
110