Trang chủ056190 • KOSDAQ
add
SFA Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.600,00 ₩ - 20.950,00 ₩
Phạm vi một năm
17.250,00 ₩ - 30.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
746,90 T KRW
Số lượng trung bình
111,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,11 T | -32,15% |
Chi phí hoạt động | 58,26 T | 104,06% |
Thu nhập ròng | -32,76 T | -266,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,90 | -345,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -888,00 | -250,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 T | -78,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,51 T | 7,41% |
Tổng tài sản | 2,48 NT | -12,24% |
Tổng nợ | 957,19 T | -20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,76 T | -266,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,61 T | 227,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,06 T | -38,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,24 T | -115,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,90 T | 160,40% |
Dòng tiền tự do | 123,77 T | 213,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
703