Trang chủ056360 • KOSDAQ
add
Coweaver Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
3.585,00 ₩ - 9.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,49 T KRW
Số lượng trung bình
86,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,02 T | -45,71% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | -290,59 Tr | -103,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -107,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,43 Tr | -92,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 145,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,10 T | -15,56% |
Tổng tài sản | 151,09 T | -8,96% |
Tổng nợ | 24,44 T | -28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,59 Tr | -103,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 T | -76,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -362,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -588,32 Tr | -853,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | -90,55% |
Dòng tiền tự do | 3,88 T | -74,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
167