Trang chủ0563 • HKG
add
Shanghai Industrial Urban Dvp Grp ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
3,30
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 65,80% |
Chi phí hoạt động | 161,94 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | -115,78 Tr | 23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,77 | 53,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,61 Tr | -34,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -185,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | -9,01% |
Tổng tài sản | 56,53 T | -3,32% |
Tổng nợ | 36,85 T | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,78 Tr | 23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,93 Tr | -109,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,26 Tr | -39,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,52 Tr | -86,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,60 Tr | -137,69% |
Dòng tiền tự do | -7,67 Tr | -155,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
751