Trang chủ0563 • HKG
add
Shanghai Industrial Urban Dvp Grp ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T HKD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | 53,67% |
Chi phí hoạt động | 134,14 Tr | -13,31% |
Thu nhập ròng | -49,81 Tr | -112,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | -108,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,04 Tr | -42,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 48,98 T | -17,00% |
Tổng nợ | 29,87 T | -22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,81 Tr | -112,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 509,49 Tr | -34,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,38 Tr | 71,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,63 Tr | 42,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,97 Tr | 86,29% |
Dòng tiền tự do | 323,79 Tr | -43,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
745