Trang chủ0564 • HKG
add
Zhengzhou Coal Mining Machinery Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
13,54 $
Mức chênh lệch một ngày
13,46 $ - 13,74 $
Phạm vi một năm
7,96 $ - 13,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 T HKD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
8,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 941,66 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 3,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 T | -26,00% |
Tổng tài sản | 47,75 T | -3,24% |
Tổng nợ | 24,74 T | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,50 Tr | -196,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 548,49 Tr | 730,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -775,78 Tr | -127,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,70 Tr | -160,45% |
Dòng tiền tự do | -870,73 Tr | -36,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
17.085