Trang chủ057030 • KOSDAQ
add
YBM Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.735,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.705,00 ₩ - 3.760,00 ₩
Phạm vi một năm
2.960,00 ₩ - 6.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,17 T KRW
Số lượng trung bình
516,66 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,56 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | 4,20% |
Thu nhập ròng | 60,87 Tr | -93,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -93,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,35 Tr | -43,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,01 T | 6,13% |
Tổng tài sản | 80,51 T | 1,18% |
Tổng nợ | 30,16 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,87 Tr | -93,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 449,87 Tr | -48,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -598,54 Tr | -218,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | 43,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | 29,86% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | -3,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
245