Trang chủ057030 • KOSDAQ
add
YBM Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.235,00 ₩ - 4.405,00 ₩
Phạm vi một năm
2.960,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,66 T KRW
Số lượng trung bình
297,71 N
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 T | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 14,80% |
Thu nhập ròng | 729,42 Tr | -34,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -31,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,52 T | 2,28% |
Tổng tài sản | 81,37 T | -0,72% |
Tổng nợ | 28,90 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 729,42 Tr | -34,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,91 Tr | -136,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,86 Tr | 91,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,33 Tr | -84,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | 49,18% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -295,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
246