Trang chủ057050 • KRX
add
Công ty TNHH Hyundai Home Shopping Network
Giá đóng cửa hôm trước
48.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.700,00 ₩ - 49.800,00 ₩
Phạm vi một năm
42.800,00 ₩ - 56.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
585,60 T KRW
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 NT | -0,56% |
Tổng tài sản | 5,18 NT | 50,77% |
Tổng nợ | 1,34 NT | 57,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
511