Trang chủ0570 • HKG
add
China Traditional Chinese Med Hldg CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 T HKD
Số lượng trung bình
49,32 Tr
Tỷ số P/E
176,27
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -13,63% |
Thu nhập ròng | -78,46 Tr | -122,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | -124,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,67 Tr | -16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | 42,89% |
Tổng tài sản | 35,06 T | -5,41% |
Tổng nợ | 11,13 T | -15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,46 Tr | -122,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,99 Tr | -161,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -719,91 Tr | 34,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,00 Tr | 716,20% |
Dòng tiền tự do | 233,17 Tr | -26,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1573
Trang web
Nhân viên
16.753