Trang chủ0572 • HKG
add
Future World Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
362,69 N
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,43 Tr | 507,99% |
Chi phí hoạt động | 29,53 Tr | 135,86% |
Thu nhập ròng | 202,50 N | 100,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 100,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,06 Tr | -102,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,10 Tr | 26,61% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 36,02% |
Tổng nợ | 819,50 Tr | 92,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,50 N | 100,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
597