Trang chủ057540 • KOSDAQ
add
Omnisystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
990,00 ₩ - 1.092,00 ₩
Phạm vi một năm
653,00 ₩ - 1.419,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,63 T KRW
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,33 T | 29,22% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -16,44% |
Thu nhập ròng | 4,27 T | 351,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | 249,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 T | 132,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,09 T | 31,64% |
Tổng tài sản | 132,53 T | 9,14% |
Tổng nợ | 22,53 T | 24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 T | 351,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 T | -24,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 T | -80,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,68 Tr | 126,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 T | -42,65% |
Dòng tiền tự do | 4,48 T | -67,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
219