Trang chủ057540 • KOSDAQ
add
Omnisystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
697,00 ₩ - 711,00 ₩
Phạm vi một năm
653,00 ₩ - 1.188,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,25 T KRW
Số lượng trung bình
601,12 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,61 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | -8,05% |
Thu nhập ròng | 351,64 Tr | 2.176,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 2.057,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 83,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,07 T | -29,53% |
Tổng tài sản | 130,36 T | 23,08% |
Tổng nợ | 23,87 T | 32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,64 Tr | 2.176,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | -138,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,09 T | 260,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 T | 2.357,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,28 T | 238,36% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | 106,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
224