Trang chủ057540 • KOSDAQ
add
Omnisystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
906,00 ₩ - 926,00 ₩
Phạm vi một năm
653,00 ₩ - 1.419,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,93 T KRW
Số lượng trung bình
568,23 N
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,23 T | 18,54% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | 13,63% |
Thu nhập ròng | -531,98 Tr | -120,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 | -117,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,77 Tr | -80,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 T | 111,35% |
Tổng tài sản | 133,08 T | 5,96% |
Tổng nợ | 23,60 T | 20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,98 Tr | -120,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,98 Tr | 115,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | 2,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,81 Tr | 119,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 T | 58,69% |
Dòng tiền tự do | -3,94 T | 57,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
225