Trang chủ0575 • HKG
add
Regent Pacific Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
187,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,00 N | 223,44% |
Chi phí hoạt động | 979,00 N | -83,99% |
Thu nhập ròng | -930,50 N | 85,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -275,30 | 95,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 Tr | 414,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,00 N | -94,99% |
Tổng tài sản | 610,00 N | -78,18% |
Tổng nợ | 6,51 Tr | 49,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -346,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,50 N | 85,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
17