Trang chủ0579 • HKG
add
Beijing Jingneng Clean Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,34 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,53 T HKD
Số lượng trung bình
15,93 Tr
Tỷ số P/E
5,64
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 T | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 180,22 Tr | 452,68% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -2,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,97 | -6,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | -1,78% |
Tổng tài sản | 100,53 T | 3,79% |
Tổng nợ | 61,61 T | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -2,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 20,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | -2,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 T | -247,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,46 Tr | -540,83% |
Dòng tiền tự do | 10,65 T | 62,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.176