Trang chủ058110 • KOSDAQ
add
Mek ICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.898,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.875,00 ₩ - 1.945,00 ₩
Phạm vi một năm
1.675,00 ₩ - 3.965,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,19 T KRW
Số lượng trung bình
64,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -5,72% |
Thu nhập ròng | -4,22 T | 22,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,07 | 23,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 T | -7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | -36,07% |
Tổng tài sản | 59,45 T | -13,44% |
Tổng nợ | 20,19 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 T | 22,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,38 Tr | -124,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 677,03 Tr | 311,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 Tr | -100,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 427,65 Tr | -83,48% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | -55,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
76