Trang chủ058110 • KOSDAQ
add
Mek ICS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.035,00 ₩ - 2.230,00 ₩
Phạm vi một năm
1.675,00 ₩ - 3.965,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,43 T KRW
Số lượng trung bình
866,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | -14,57% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | 42,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,33 | 42,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,89 Tr | 47,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,53 T | -26,18% |
Tổng tài sản | 58,45 T | -12,03% |
Tổng nợ | 20,28 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | 42,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,05 Tr | 58,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 918,61 Tr | 193,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,54 Tr | 113,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,59 Tr | 118,22% |
Dòng tiền tự do | -133,84 Tr | 89,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
66