Trang chủ0581 • HKG
add
China Oriental Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T HKD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 269,79 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | 47,03 Tr | -66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -67,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,99 Tr | 17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 T | 11,79% |
Tổng tài sản | 52,21 T | 5,57% |
Tổng nợ | 27,28 T | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,03 Tr | -66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,71 Tr | 109,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,46 Tr | -176,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 441,82 Tr | -35,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 864,50 Tr | -31,97% |
Dòng tiền tự do | -69,76 Tr | -154,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
11.700