Trang chủ0581 • HKG
add
China Oriental Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T HKD
Số lượng trung bình
11,04 Tr
Tỷ số P/E
29,04
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,20 T | -15,74% |
Chi phí hoạt động | 442,36 Tr | 32,41% |
Thu nhập ròng | 27,52 Tr | 112,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 114,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,16 Tr | 789,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 50,08 T | 0,09% |
Tổng nợ | 25,12 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,52 Tr | 112,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 672,36 Tr | 481,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,60 Tr | 47,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -548,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -915,38 Tr | -74,68% |
Dòng tiền tự do | -63,97 Tr | 32,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
11.800