Trang chủ0582 • HKG
add
Shin Hwa World Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
184,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,76 Tr | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 383,67 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | -131,30 Tr | -43,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,79 | -61,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,14 Tr | -8,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,92 Tr | 16,87% |
Tổng tài sản | 7,89 T | -14,30% |
Tổng nợ | 1,55 T | -13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,30 Tr | -43,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,83 Tr | -425,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -225,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,61 Tr | 355,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,17 Tr | 318,09% |
Dòng tiền tự do | -26,58 Tr | -40,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.558