Trang chủ058430 • KRX
add
Posco Steeleon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.900,00 ₩ - 38.500,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 55.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,70 T KRW
Số lượng trung bình
47,78 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,86 T | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 12,31 T | -1,04% |
Thu nhập ròng | 10,31 T | 204,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 200,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,89 T | 91,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,78 T | 14,82% |
Tổng tài sản | 556,80 T | 0,84% |
Tổng nợ | 171,50 T | -10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 T | 204,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -559,74 Tr | -103,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 T | -160,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,30 Tr | 99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | -2.038,95% |
Dòng tiền tự do | -5,72 T | -139,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
369