Trang chủ058430 • KRX
add
Posco Steeleon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.200,00 ₩ - 31.750,00 ₩
Phạm vi một năm
29.250,00 ₩ - 64.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,32 T KRW
Số lượng trung bình
14,77 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,36 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 8,70 T | -27,09% |
Thu nhập ròng | 4,68 T | -45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -45,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,36 T | -3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,07 T | 3,95% |
Tổng tài sản | 547,65 T | -6,13% |
Tổng nợ | 172,66 T | -22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 T | -45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,51 T | -125,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | 39,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,92 Tr | 98,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,17 T | -151,56% |
Dòng tiền tự do | -11,38 T | -152,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
424