Trang chủ058430 • KRX
add
Posco Steeleon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.650,00 ₩ - 41.500,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 52.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
246,00 T KRW
Số lượng trung bình
21,19 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,23 T | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 10,84 T | -17,41% |
Thu nhập ròng | 9,41 T | 10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 24,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,09 T | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,85 T | -36,31% |
Tổng tài sản | 531,45 T | -12,42% |
Tổng nợ | 149,05 T | -39,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,41 T | 10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,83 T | -56,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 T | -221,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,05 T | -820,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,92 T | -149,63% |
Dòng tiền tự do | 16,73 T | -61,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
413