Trang chủ058450 • KOSDAQ
add
Hanjoo ART Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
847,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
862,00 ₩ - 1.097,00 ₩
Phạm vi một năm
788,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T KRW
Số lượng trung bình
108,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | -20,68% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 150,27% |
Thu nhập ròng | -5,00 T | -336,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,20 | -398,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 T | -207,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -61,00% |
Tổng tài sản | 37,29 T | -4,11% |
Tổng nợ | 16,91 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 T | -336,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -309,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 259,03 Tr | 114,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,16 T | -416,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,11 T | -762,30% |
Dòng tiền tự do | -6,17 T | -279,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
51