Trang chủ058610 • KOSDAQ
add
SPG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.350,00 ₩ - 23.450,00 ₩
Phạm vi một năm
18.600,00 ₩ - 38.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
467,49 T KRW
Số lượng trung bình
191,28 N
Tỷ số P/E
45,28
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,21 T | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | -7,26% |
Thu nhập ròng | 2,49 T | 5.172,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 5.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 T | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,27 T | 0,42% |
Tổng tài sản | 391,00 T | 9,95% |
Tổng nợ | 149,37 T | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 T | 5.172,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 T | 682,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 T | -133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 T | -221,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 T | -510,12% |
Dòng tiền tự do | 2,12 T | 257,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
434