Trang chủ058630 • KOSDAQ
add
Mgame Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.100,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Phạm vi một năm
4.465,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,46 T KRW
Số lượng trung bình
518,81 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,27 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 20,92 T | 33,29% |
Thu nhập ròng | 5,03 T | -33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,14 | -34,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | -52,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,08 T | -13,37% |
Tổng tài sản | 148,89 T | 0,46% |
Tổng nợ | 24,62 T | -28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 T | -33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 T | -28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,53 T | 1.496,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,93 Tr | -1.000,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,03 T | 289,49% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | -43,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
220