Trang chủ0586 • HKG
add
China Conch Venture Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,96 $ - 8,12 $
Phạm vi một năm
5,44 $ - 9,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T HKD
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -12,35% |
Chi phí hoạt động | 182,61 Tr | 30,79% |
Thu nhập ròng | 421,84 Tr | 30,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,90 | 49,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,69 Tr | 2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | -23,29% |
Tổng tài sản | 82,33 T | 2,32% |
Tổng nợ | 33,15 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,84 Tr | 30,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 542,91 Tr | 3,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,47 Tr | 45,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,55 Tr | 79,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,85 Tr | 83,18% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 240,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6.607