Trang chủ0586 • HKG
add
China Conch Venture Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,68 $
Phạm vi một năm
5,19 $ - 9,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 T HKD
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -29,35% |
Chi phí hoạt động | 131,46 Tr | 260,81% |
Thu nhập ròng | 587,94 Tr | -35,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,51 | -8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,84 Tr | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -62,64% |
Tổng tài sản | 81,90 T | -2,42% |
Tổng nợ | 33,40 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,94 Tr | -35,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,34 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -653,04 Tr | 48,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,93 Tr | -92,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,45 Tr | -98,30% |
Dòng tiền tự do | -469,57 Tr | 49,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6.386