Trang chủ058730 • KRX
add
Development Advance Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.005,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Phạm vi một năm
2.580,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,14 T KRW
Số lượng trung bình
79,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,96 T | -31,24% |
Chi phí hoạt động | 7,60 T | -34,67% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | 45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 | 21,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -908,95 Tr | 39,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,55 T | -5,27% |
Tổng tài sản | 318,26 T | -3,55% |
Tổng nợ | 173,36 T | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | 45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 T | -54,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 T | 118,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,47 T | -319,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -107,46% |
Dòng tiền tự do | 15,13 T | 69,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
215