Trang chủ058730 • KRX
add
Development Advance Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 ₩ - 3.180,00 ₩
Phạm vi một năm
2.580,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,74 T KRW
Số lượng trung bình
102,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,27 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 8,57 T | 3,99% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | -23,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -23,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | -53,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,52 T | 14,34% |
Tổng tài sản | 324,74 T | 1,47% |
Tổng nợ | 176,16 T | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | -23,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,10 T | -221,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,51 T | -588,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,46 T | 295,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,87 T | -265,95% |
Dòng tiền tự do | -11,14 T | -221,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
218