Trang chủ058820 • KOSDAQ
add
CMG Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.555,00 ₩ - 2.655,00 ₩
Phạm vi một năm
1.590,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
359,73 T KRW
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
133,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,72 T | 21,54% |
Chi phí hoạt động | 13,10 T | 28,07% |
Thu nhập ròng | -2,85 T | -7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,66 | 11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 510,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,79 T | 11,58% |
Tổng tài sản | 303,44 T | 25,34% |
Tổng nợ | 113,89 T | 119,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 T | -7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 T | -202,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 116,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 T | 1.809,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -909,60 Tr | 80,52% |
Dòng tiền tự do | -10,99 T | -1.521,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
273