Trang chủ058820 • KOSDAQ
add
CMG Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.235,00 ₩
Phạm vi một năm
1.847,00 ₩ - 2.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,42 T KRW
Số lượng trung bình
671,03 N
Tỷ số P/E
52,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,85 T | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 10,25 T | -1,43% |
Thu nhập ròng | 5,98 T | 61,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | 65,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -60,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,40 T | -40,04% |
Tổng tài sản | 257,26 T | 6,74% |
Tổng nợ | 58,56 T | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,98 T | 61,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | -165,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 T | 51,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,40 T | 251,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,85 Tr | 95,15% |
Dòng tiền tự do | -7,18 T | -249,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
272