Trang chủ058850 • KRX
add
KTCS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.765,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 ₩ - 3.020,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 3.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,65 T KRW
Số lượng trung bình
459,64 N
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,30 T | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 275,43 T | -6,22% |
Thu nhập ròng | 3,40 T | 203,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 221,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 T | 40,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,61 T | 14,92% |
Tổng tài sản | 435,07 T | 0,04% |
Tổng nợ | 232,13 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 T | 203,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,26 T | -49,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -198,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,26 T | -2,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,85 T | -62,81% |
Dòng tiền tự do | 2,42 T | -91,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
7.844