Trang chủ058850 • KRX
add
KTCS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.785,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,01 T KRW
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
31,08
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,13 T | 24,25% |
Chi phí hoạt động | 327,72 T | 31,71% |
Thu nhập ròng | -7,81 T | -243,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -215,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,84 T | -139,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,12 T | 17,19% |
Tổng tài sản | 447,58 T | 12,18% |
Tổng nợ | 253,75 T | 23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,81 T | -243,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,35 T | 7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,90 Tr | 90,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,15 T | 11,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 T | 189,51% |
Dòng tiền tự do | -8,32 T | -575,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
8.052