Trang chủ058850 • KRX
add
KTCS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ₩ - 2.715,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 3.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,25 T KRW
Số lượng trung bình
201,11 N
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,23 T | -11,38% |
Chi phí hoạt động | 228,49 T | -11,27% |
Thu nhập ròng | 4,96 T | -15,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 T | -4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,60 T | 25,25% |
Tổng tài sản | 436,05 T | 0,16% |
Tổng nợ | 233,93 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,96 T | -15,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,44 T | 287,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 T | -396,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 T | -9,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 T | 4,62% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -108,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
8.429