Trang chủ058970 • KOSDAQ
add
Emro Incorporated
Giá đóng cửa hôm trước
47.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.000,00 ₩ - 47.150,00 ₩
Phạm vi một năm
37.900,00 ₩ - 84.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
543,49 T KRW
Số lượng trung bình
67,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,20 T | 27,76% |
Chi phí hoạt động | 6,58 T | 46,36% |
Thu nhập ròng | 8,71 T | 157,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,38 | 145,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 22,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,79 T | 139,37% |
Tổng tài sản | 101,65 T | 16,29% |
Tổng nợ | 63,57 T | 32,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,71 T | 157,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,11 T | 5.373,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,84 Tr | 119,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,69 Tr | -102,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,24 T | 203,09% |
Dòng tiền tự do | 3,00 T | -84,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
318