Trang chủ058970 • KOSDAQ
add
Emro Incorporated
Giá đóng cửa hôm trước
54.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.500,00 ₩ - 55.100,00 ₩
Phạm vi một năm
37.900,00 ₩ - 84.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
663,64 T KRW
Số lượng trung bình
107,16 N
Tỷ số P/E
54,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,63 T | 41,04% |
Chi phí hoạt động | 6,87 T | 33,84% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 67,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 18,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,74 T | — |
Tổng tài sản | 108,47 T | — |
Tổng nợ | 18,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 67,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
396