Trang chủ059090 • KOSDAQ
add
MiCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.960,00 ₩ - 9.250,00 ₩
Phạm vi một năm
6.980,00 ₩ - 19.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,42 T KRW
Số lượng trung bình
224,60 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,84 T | 47,40% |
Chi phí hoạt động | 39,10 T | 26,69% |
Thu nhập ròng | 9,65 T | 133,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 122,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,11 T | 98,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,29 T | -7,26% |
Tổng tài sản | 1,00 NT | 18,93% |
Tổng nợ | 581,06 T | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,65 T | 133,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,34 T | 35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,80 T | -89,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,92 T | 45.713,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,95 T | 457,85% |
Dòng tiền tự do | 9,87 T | -67,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
180