Trang chủ059090 • KOSDAQ
add
MiCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.080,00 ₩ - 10.400,00 ₩
Phạm vi một năm
6.980,00 ₩ - 19.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
341,19 T KRW
Số lượng trung bình
251,11 N
Tỷ số P/E
27,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,05 T | 41,84% |
Chi phí hoạt động | 45,71 T | 26,88% |
Thu nhập ròng | 5,72 T | 4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,64 T | 63,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.477,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,93 T | 21,71% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 67,01% |
Tổng nợ | 859,83 T | 83,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 T | 4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,41 T | 7.276,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,80 T | 14,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,17 T | 237,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,61 T | 231,52% |
Dòng tiền tự do | -107,85 T | -101,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
180