Trang chủ059100 • KOSDAQ
add
I-Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.160,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Phạm vi một năm
4.010,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,91 T KRW
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | 57,93% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -11,14% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 164,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,88 | 140,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 256,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,27 T | 15,44% |
Tổng tài sản | 58,11 T | 0,27% |
Tổng nợ | 18,82 T | -13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 164,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 T | 514,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -1.090,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,46 Tr | -160,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,30 Tr | -65,76% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | 45,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
123