Trang chủ059120 • KOSDAQ
add
Ajinextek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.700,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Phạm vi một năm
6.470,00 ₩ - 14.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,27 T KRW
Số lượng trung bình
40,78 N
Tỷ số P/E
363,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 36,07% |
Thu nhập ròng | -260,21 Tr | -1.650,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -1.572,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -873,88 Tr | -517,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 T | 76,12% |
Tổng tài sản | 47,73 T | 0,37% |
Tổng nợ | 4,74 T | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,21 Tr | -1.650,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,47 Tr | 76,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,10 T | 2.390,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,68 Tr | 89,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 T | 470,18% |
Dòng tiền tự do | -548,13 Tr | 62,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
93