Trang chủ059120 • KOSDAQ
add
Ajinextek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.880,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Phạm vi một năm
5.200,00 ₩ - 11.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,07 T KRW
Số lượng trung bình
75,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | -29,08% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | -1,02% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -1.107,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,01 | -1.519,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -862,34 Tr | -369,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 T | 55,45% |
Tổng tài sản | 43,08 T | -13,12% |
Tổng nợ | 3,91 T | -41,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -1.107,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,38 Tr | -229,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 920,01 Tr | 63,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,91 Tr | 25,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,72 Tr | -41,09% |
Dòng tiền tự do | -507,27 Tr | -794,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
85