Trang chủ059210 • KOSDAQ
add
Metabiomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.380,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Phạm vi một năm
3.210,00 ₩ - 6.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,30 T KRW
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,70 T | 23,10% |
Chi phí hoạt động | 7,57 T | 11,48% |
Thu nhập ròng | 5,73 T | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,68 | -18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 T | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,00 T | 18,58% |
Tổng tài sản | 178,34 T | 8,89% |
Tổng nợ | 78,14 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 T | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 T | -21,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 T | 90,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | -104,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | -169,98% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | -145,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
288