Trang chủ059210 • KOSDAQ
add
Metabiomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.530,00 ₩ - 3.605,00 ₩
Phạm vi một năm
3.500,00 ₩ - 5.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,71 T KRW
Số lượng trung bình
800,32 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,33 T | 28,73% |
Chi phí hoạt động | 7,76 T | 27,38% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | 217,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 146,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 T | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,35 T | 149,89% |
Tổng tài sản | 167,87 T | 31,65% |
Tổng nợ | 85,30 T | 43,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | 217,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,33 T | 153,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | 18,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -421,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 T | 1.977,34% |
Dòng tiền tự do | 7,15 T | 1.192,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
278