Trang chủ059270 • KOSDAQ
add
Haisung Aero Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 14.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,09 T KRW
Số lượng trung bình
234,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 10,14% |
Chi phí hoạt động | 662,62 Tr | -20,00% |
Thu nhập ròng | -251,51 Tr | 7,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 | 16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,44 Tr | 143,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 T | -12,28% |
Tổng tài sản | 42,23 T | -3,26% |
Tổng nợ | 2,76 T | -26,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,51 Tr | 7,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,89 Tr | 229,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 973,02 Tr | 140,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 151,13% |
Dòng tiền tự do | 257,01 Tr | 159,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
65