Trang chủ059270 • KOSDAQ
add
Haisung Aero Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.765,00 ₩ - 5.060,00 ₩
Phạm vi một năm
4.765,00 ₩ - 19.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,75 T KRW
Số lượng trung bình
338,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 17,79% |
Chi phí hoạt động | 926,68 Tr | 21,21% |
Thu nhập ròng | 29,06 Tr | 114,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | 111,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,92 Tr | 193,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,74 T | -8,30% |
Tổng tài sản | 43,78 T | -0,48% |
Tổng nợ | 4,08 T | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,06 Tr | 114,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,69 Tr | -519,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -193,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -417,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | -244,41% |
Dòng tiền tự do | -697,12 Tr | -9.858,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
63