Trang chủ0593 • HKG
add
DreamEast Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,70 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | — |
Thu nhập ròng | -188,33 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,95 T | — |
Tổng nợ | 8,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,33 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 945,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -782,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -92,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
66