Trang chủ060150 • KOSDAQ
add
Insun Environmental New Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.040,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Phạm vi một năm
4.185,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
239,34 T KRW
Số lượng trung bình
88,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,90 T | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 5,80 T | 19,12% |
Thu nhập ròng | -27,42 T | -63,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,95 | -59,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 T | 44,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,37 T | 2,10% |
Tổng tài sản | 495,71 T | -9,04% |
Tổng nợ | 173,08 T | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,42 T | -63,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 T | -5,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,37 Tr | 31,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,22 T | -4.709,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,82 T | -184,50% |
Dòng tiền tự do | 10,87 T | -1,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
333