Trang chủ0601 • HKG
add
Rare Earth Magnesium Techn Grp Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
815,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,12 Tr | -15,10% |
Chi phí hoạt động | 18,03 Tr | -19,98% |
Thu nhập ròng | -164,41 Tr | -5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,35 | -24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,13 Tr | 45,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,73 Tr | -38,40% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -28,93% |
Tổng nợ | 869,68 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,41 Tr | -5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -107,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,05 Tr | -69,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -35,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,22 Tr | -325,69% |
Dòng tiền tự do | -12,45 Tr | 32,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
340