Trang chủ060230 • KOSDAQ
add
Sonid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
472,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ₩ - 492,00 ₩
Phạm vi một năm
234,80 ₩ - 1.686,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,52 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 5,19 T | 0,05% |
Thu nhập ròng | -3,24 T | 40,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,43 | 38,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,78 Tr | 37,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 T | -69,98% |
Tổng tài sản | 162,81 T | -37,41% |
Tổng nợ | 97,15 T | -11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 T | 40,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 T | -29,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -677,20 Tr | 97,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,24 T | -63,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 T | 63,35% |
Dòng tiền tự do | -21,74 T | 30,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
103