Trang chủ060240 • KOSDAQ
add
Staco Link Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.976,00 ₩
Phạm vi một năm
540,00 ₩ - 13.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | 429,04% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 4,04% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -63,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,22 | 69,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | -3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,73 Tr | -98,33% |
Tổng tài sản | 24,56 T | -10,40% |
Tổng nợ | 19,79 T | 485,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -63,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,58 Tr | -125,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 800,31 Tr | 131,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -755,43 Tr | -1.369,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -627,69 Tr | -1.971,40% |
Dòng tiền tự do | -139,16 Tr | -104,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
25