Trang chủ060250 • KOSDAQ
add
NHN KCP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.800,00 ₩ - 7.910,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
314,06 T KRW
Số lượng trung bình
86,15 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,79 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 14,96 T | 19,49% |
Thu nhập ròng | 13,05 T | 48,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 37,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 337,00 | 47,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,32 T | -0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,06 T | -22,40% |
Tổng tài sản | 570,27 T | 9,25% |
Tổng nợ | 305,10 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,05 T | 48,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 T | -88,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,89 T | -159,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,55 Tr | 86,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,94 T | -224,43% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | -108,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
401