Trang chủ060280 • KOSDAQ
add
CUREXO INC
Giá đóng cửa hôm trước
7.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.200,00 ₩ - 7.600,00 ₩
Phạm vi một năm
5.980,00 ₩ - 19.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
313,83 T KRW
Số lượng trung bình
165,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,53 T | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 27,16 T | 12,73% |
Thu nhập ròng | -9,40 T | 13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,15 | 17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,85 T | -17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,25 T | 156,64% |
Tổng tài sản | 58,63 T | 45,35% |
Tổng nợ | 6,44 T | -75,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,40 T | 13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,79 T | 1,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,55 T | -311,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,47 T | 88,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,14 T | 1.399,46% |
Dòng tiền tự do | -24,32 T | -87,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
98