Trang chủ060280 • KOSDAQ
add
CUREXO INC
Giá đóng cửa hôm trước
9.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.550,00 ₩ - 9.900,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 11.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
395,29 T KRW
Số lượng trung bình
267,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,71 T | 41,37% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | 4,24% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 394,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 308,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 233,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,59 T | — |
Tổng tài sản | 104,67 T | — |
Tổng nợ | 10,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 394,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 T | -223,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 T | 57,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,79 Tr | -115,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,08 T | 18,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
99