Trang chủ060310 • KOSDAQ
add
3S Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.275,00 ₩ - 2.435,00 ₩
Phạm vi một năm
1.637,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,51 T KRW
Số lượng trung bình
402,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,72 T | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 73,83% |
Thu nhập ròng | -8,41 T | -807,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,46 | -960,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,26 T | -1.841,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 4,55% |
Tổng tài sản | 74,79 T | 17,24% |
Tổng nợ | 25,26 T | 64,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 T | -807,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,13 Tr | -218,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -924,31 Tr | -195,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,56 Tr | 57,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | -753,98% |
Dòng tiền tự do | 2,11 T | 812,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
101