Trang chủ060310 • KOSDAQ
add
3S Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Phạm vi một năm
1.860,00 ₩ - 4.795,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,68 T KRW
Số lượng trung bình
406,22 N
Tỷ số P/E
108,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | -59,77% |
Chi phí hoạt động | 946,14 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | -651,91 Tr | -160,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,17 | -249,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,08 Tr | -88,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -81,68% |
Tổng tài sản | 63,83 T | -4,98% |
Tổng nợ | 9,24 T | -54,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,91 Tr | -160,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -612,02 Tr | -110,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,76 T | -17,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,72 T | 2.181,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -217,50% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -134,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
80