Trang chủ060310 • KOSDAQ
add
3S Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.380,00 ₩ - 2.610,00 ₩
Phạm vi một năm
1.637,00 ₩ - 3.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,12 T KRW
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,47 T | -19,66% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 21,39% |
Thu nhập ròng | -132,71 Tr | -107,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -109,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,89 Tr | 211,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 10,47% |
Tổng tài sản | 78,94 T | 14,84% |
Tổng nợ | 20,65 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,71 Tr | -107,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | -186,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -641,89 Tr | 28,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,15 T | 567,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 T | 619,93% |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | -268,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
101