Trang chủ060370 • KOSDAQ
add
LS Marine Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.250,00 ₩ - 32.950,00 ₩
Phạm vi một năm
11.300,00 ₩ - 36.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT KRW
Số lượng trung bình
732,40 N
Tỷ số P/E
49,45
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,48 T | 225,25% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 140,49% |
Thu nhập ròng | 2,68 T | 243,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 144,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 T | 719,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,04 T | 195,05% |
Tổng tài sản | 273,24 T | — |
Tổng nợ | 67,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 T | 243,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,29 T | 119,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 T | 26,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 3.392,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,60 T | 191,31% |
Dòng tiền tự do | 22,80 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
65