Trang chủ060370 • KOSDAQ
add
LS Marine Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.450,00 ₩ - 18.240,00 ₩
Phạm vi một năm
10.910,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
577,91 T KRW
Số lượng trung bình
143,97 N
Tỷ số P/E
36,19
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,28 T | 84,06% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | -36,18% |
Thu nhập ròng | 13,20 T | 13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | -38,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 489,00 | 3,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,25 T | 8,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,43 T | 131,95% |
Tổng tài sản | 254,27 T | 73,29% |
Tổng nợ | 46,11 T | 91,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,20 T | 13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 T | -138,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,55 T | 135,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,66 T | 3.356,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,22 T | 223,40% |
Dòng tiền tự do | -24,28 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
65