Trang chủ060380 • KOSDAQ
add
DongYang S.Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.363,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.354,00 ₩ - 1.377,00 ₩
Phạm vi một năm
1.200,00 ₩ - 2.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,81 T KRW
Số lượng trung bình
24,18 N
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,39 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 0,84% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 53,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 29,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | 16,12% |
Tổng tài sản | 180,31 T | 20,49% |
Tổng nợ | 59,94 T | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 T | 308,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,08 Tr | 88,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 T | -223,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 179,05% |
Dòng tiền tự do | 4,47 T | 180,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
138