Trang chủ060380 • KOSDAQ
add
DongYang S.Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.382,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.381,00 ₩ - 1.394,00 ₩
Phạm vi một năm
1.200,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,44 T KRW
Số lượng trung bình
56,50 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,29 T | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | 647,03 Tr | 129,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 148,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -28,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 174,57 T | -7,11% |
Tổng nợ | 54,66 T | -21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,03 Tr | 129,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | -70,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 704,11 Tr | 162,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,26 T | 42,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 T | -52,33% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | -77,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
134