Trang chủ060380 • KOSDAQ
add
DongYang S.Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.494,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.426,00 ₩ - 1.494,00 ₩
Phạm vi một năm
1.426,00 ₩ - 2.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,45 T KRW
Số lượng trung bình
22,34 N
Tỷ số P/E
36,32
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,46 T | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 4,71% |
Thu nhập ròng | -225,09 Tr | -114,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,46 | -115,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -64,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | 7,77% |
Tổng tài sản | 183,04 T | 21,89% |
Tổng nợ | 65,06 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,09 Tr | -114,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,49 Tr | -74,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,53 Tr | -15,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 T | 64,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 516,16 Tr | 253,91% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | 8,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
138