Trang chủ0603 • HKG
add
China Oil and Gas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
845,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
496,02 N
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | -7,90% |
Chi phí hoạt động | 288,40 Tr | -14,13% |
Thu nhập ròng | -44,10 Tr | 84,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | 83,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,63 Tr | 94,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | 33,95% |
Tổng tài sản | 20,70 T | -0,70% |
Tổng nợ | 13,48 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,10 Tr | 84,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 669,00 Tr | 44,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,80 Tr | 11,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,17 Tr | 217,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,05 Tr | 108,33% |
Dòng tiền tự do | 71,86 Tr | 148,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.814