Trang chủ060480 • KOSDAQ
add
Kukil Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.865,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.829,00 ₩ - 1.859,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 2.315,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,55 T KRW
Số lượng trung bình
27,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 T | -1,17% |
Chi phí hoạt động | 404,31 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 109,84 Tr | 155,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 155,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,95 Tr | 264,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -35,03% |
Tổng tài sản | 46,68 T | -7,16% |
Tổng nợ | 4,24 T | -12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,84 Tr | 155,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -852,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 933,09 Tr | 65,23% |
Dòng tiền tự do | 1,72 T | -14,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
46