Trang chủ060480 • KOSDAQ
add
Kukil Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.662,00 ₩ - 1.695,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 3.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 T KRW
Số lượng trung bình
19,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | 27,78% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 750,44% |
Thu nhập ròng | -2,43 T | -470,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,78 | -346,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 T | -321,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | -45,79% |
Tổng tài sản | 47,37 T | -4,90% |
Tổng nợ | 5,04 T | 38,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 T | -470,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 T | -936,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 T | -66,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 847,52 Tr | 184,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,22 Tr | -120,50% |
Dòng tiền tự do | -3,30 T | -569,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
46