Trang chủ060540 • KOSDAQ
add
System and Application Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.383,00 ₩ - 1.430,00 ₩
Phạm vi một năm
1.295,00 ₩ - 3.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,00 T KRW
Số lượng trung bình
190,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,12 T | -7,85% |
Chi phí hoạt động | 4,82 T | 5,65% |
Thu nhập ròng | -1,94 T | -1.901,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,69 | -2.088,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,88 Tr | -75,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | -36,88% |
Tổng tài sản | 158,67 T | -6,82% |
Tổng nợ | 59,18 T | -12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 T | -1.901,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 T | -781,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -704,44 Tr | 85,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -133,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 T | -135,65% |
Dòng tiền tự do | -2,23 T | 63,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
77