Trang chủ060560 • KOSDAQ
add
Home Center Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
802,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
781,00 ₩ - 809,00 ₩
Phạm vi một năm
755,00 ₩ - 1.349,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,35 T KRW
Số lượng trung bình
578,19 N
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,65 T | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 6,44 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 6,67 T | -17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -16,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,69 T | -35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,99 T | 210,45% |
Tổng tài sản | 490,52 T | 16,45% |
Tổng nợ | 253,60 T | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 T | -17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | -76,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | -151,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,90 T | -66,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,81 T | -222,99% |
Dòng tiền tự do | -15,69 T | -7.356,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
47