Trang chủ060570 • KOSDAQ
add
Dream Us Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.943,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.882,00 ₩ - 1.988,00 ₩
Phạm vi một năm
1.380,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,84 T KRW
Số lượng trung bình
581,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,85 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 9,84 T | -12,16% |
Thu nhập ròng | 5,24 T | 617,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 646,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,89 T | -13,99% |
Tổng tài sản | 228,13 T | 0,07% |
Tổng nợ | 76,55 T | 19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 T | 617,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,03 T | -195,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,29 T | 605,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -673,76 Tr | 4,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,88 T | -146,93% |
Dòng tiền tự do | -38,75 T | -446,20% |
Giới thiệu
Dreamus is an electronics and entertainment company founded in 1999 originally as ReignCom. Currently headquartered in South Korea, it is the parent company of South Korean-based iRiver, Astell & Kern and FLO, as well as Yurion and Funcake Entertainment Services. Since 2014, it has been a subsidiary of SK Telecom when it was formerly known as iRiver. Wikipedia
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
161