Trang chủ060590 • KOSDAQ
add
CTC Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.940,00 ₩ - 7.160,00 ₩
Phạm vi một năm
6.050,00 ₩ - 11.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,75 T KRW
Số lượng trung bình
226,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,82 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 13,40 T | 14,97% |
Thu nhập ròng | -2,25 T | -761,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,48 | -800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 872,25 Tr | -65,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,59 T | -29,21% |
Tổng tài sản | 161,16 T | -11,56% |
Tổng nợ | 82,01 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 T | -761,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -64,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,29 Tr | -106,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | -1.185,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -156,36% |
Dòng tiền tự do | 763,29 Tr | -63,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
241