Trang chủ0605 • HKG
add
China Financial Services Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
313,14 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,94 Tr | -18,25% |
Chi phí hoạt động | 38,62 Tr | 46,09% |
Thu nhập ròng | 29,78 Tr | 238,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,22 Tr | -261,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,02 Tr | -39,85% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -21,50% |
Tổng nợ | 1,00 T | -33,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,78 Tr | 238,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
118