Trang chủ0606 • HKG
add
SCE Intelligent Commrcl Mngmnt Hold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
415,07 N
Tỷ số P/E
2,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,25 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 62,17 Tr | 76,28% |
Thu nhập ròng | 40,22 Tr | -41,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | -41,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,72 Tr | -27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,86 Tr | -55,44% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 8,24% |
Tổng nợ | 794,65 Tr | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,22 Tr | -41,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,58 Tr | -39,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 192,20 Tr | -57,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 97,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,24 Tr | -51,21% |
Dòng tiền tự do | 36,35 Tr | -16,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.739