Trang chủ0606 • HKG
add
SCE Intelligent Commrcl Mngmnt Hold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
505,53 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,22 Tr | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 89,96 Tr | 35,98% |
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | -119,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | -120,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,91 Tr | -115,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 526,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 12,29% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 3,42% |
Tổng nợ | 778,52 Tr | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | -119,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,98 Tr | 120,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,73 Tr | 113,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | 99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,62 Tr | 133,67% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | -114,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.893