Trang chủ060720 • KOSDAQ
add
KH Vatec
Giá đóng cửa hôm trước
9.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.360,00 ₩ - 9.500,00 ₩
Phạm vi một năm
7.550,00 ₩ - 16.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
224,94 T KRW
Số lượng trung bình
76,81 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,24 T | 26,33% |
Chi phí hoạt động | 4,27 T | -0,15% |
Thu nhập ròng | 4,18 T | 174,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 158,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,94 T | 47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,52 T | -14,18% |
Tổng tài sản | 387,12 T | 13,02% |
Tổng nợ | 124,76 T | 30,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 T | 174,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,29 T | 142,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 T | 1,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,14 T | 268,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,30 T | 134,27% |
Dòng tiền tự do | -4,97 T | 87,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
185