Trang chủ060720 • KOSDAQ
add
KH Vatec
Giá đóng cửa hôm trước
10.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.490,00 ₩ - 10.850,00 ₩
Phạm vi một năm
7.550,00 ₩ - 13.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
249,32 T KRW
Số lượng trung bình
63,23 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,52 T | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 5,69 T | -5,77% |
Thu nhập ròng | 5,22 T | 44,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 28,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 T | 26,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,73 T | -20,63% |
Tổng tài sản | 382,70 T | 12,59% |
Tổng nợ | 121,87 T | 27,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 T | 44,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,20 T | -94,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 T | -238,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,66 T | 33.346,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,67 T | -2.874,46% |
Dòng tiền tự do | -16,82 T | -181,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
196