Trang chủ060720 • KOSDAQ
add
KH Vatec
Giá đóng cửa hôm trước
8.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.530,00 ₩ - 8.730,00 ₩
Phạm vi một năm
8.110,00 ₩ - 16.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,44 T KRW
Số lượng trung bình
77,38 N
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,57 T | 44,77% |
Chi phí hoạt động | 6,18 T | 26,93% |
Thu nhập ròng | 9,14 T | -10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | -38,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,53 T | -5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,62 T | -54,14% |
Tổng tài sản | 420,91 T | -3,46% |
Tổng nợ | 165,89 T | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 T | -10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,88 T | -29,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 T | 85,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 T | -149,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 T | 40,68% |
Dòng tiền tự do | -18,71 T | 56,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
181