Trang chủ060850 • KOSDAQ
add
YoungLimWon SoftLab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Phạm vi một năm
4.725,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,58 T KRW
Số lượng trung bình
15,29 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,69 T | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | 9,96% |
Thu nhập ròng | 661,88 Tr | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,91 Tr | -32,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,51 T | 7,39% |
Tổng tài sản | 68,41 T | 15,98% |
Tổng nợ | 20,49 T | 41,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,88 Tr | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,98 T | 116,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,05 Tr | 110,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 250,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,32 T | 560,05% |
Dòng tiền tự do | 3,63 T | 6,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
376