Trang chủ0608 • HKG
add
High Fashion International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,89 Tr | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 121,88 Tr | -7,85% |
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | -31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -31,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,59 Tr | -21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,90 Tr | -7,82% |
Tổng tài sản | 6,18 T | -2,69% |
Tổng nợ | 3,09 T | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | -31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5.000