Trang chủ0608 • HKG
add
High Fashion International Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
528,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
8,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,52 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 122,25 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 26,65 Tr | -7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | -0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 6,29% |
Tổng tài sản | 6,63 T | 8,44% |
Tổng nợ | 3,56 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,65 Tr | -7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,58 Tr | -144,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,03 Tr | 54,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,68 Tr | 12.376,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,56 Tr | 442,06% |
Dòng tiền tự do | 8,07 Tr | -25,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5.000